--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Vaccaria pyramidata chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
diplomatic immunity
:
sự miễn trừ ngoại giao
+
close corporation
:
tổ chức đóng (tổ chức được tạo ra bởi một số người, cổ phần không có thị trường chung)
+
thermal conductivity
:
(vật lý) tính dẫn nhiệt
+
chong chóng
:
Pinwheel
+
quy luật
:
LawQuy luật xã hộiThe laws of societyQuy luật lịch sửHistorical lawsQuy luật kinh tếEconomic laws